Có 2 kết quả:
冷盘 lěng pán ㄌㄥˇ ㄆㄢˊ • 冷盤 lěng pán ㄌㄥˇ ㄆㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cold plate
(2) cold meats
(2) cold meats
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cold plate
(2) cold meats
(2) cold meats
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0